1. C 2. B 3. A 4. B 1. C portfolio (hồ sơ năng lực) A. collection of someone's prizes (bộ sưu tập giải thưởng của ai đó) B. collection of someone's work such as drawings or documents (bộ sưu tập công việc của ai đó như bản vẽ hoặc tài liệu) C. collection of someone's learning and working experience (bộ sưu tập kinh nghiệm học tập và làm việc của ai đó) 2. B virtual (ảo) A. not made of natural things (không được làm từ những thứ tự nhiên) B. made, done, or seen on the Internet or a computer rather than the real world (được thực hiện, thực hiện hoặc nhìn thấy trên Internet hoặc máy tính chứ không phải thế giới thực) C. very similar to the real world but appearing in a different form (rất giống với thế giới thực nhưng xuất hiện dưới một hình thức khác) 3. A hands-on (thực tiễn) A. doing something yourself rather than just talking about it (tự mình làm điều gì đó thay vì chỉ nói về nó) B. asking people to do something (yêu cầu mọi người làm điều gì đó) C. doing something by hand (làm việc gì đó bằng tay) 4. B platform (nền tảng) A. a floor of a building (một tầng của một tòa nhà) B. a kind of computer system or software (một loại hệ thống máy tính hoặc phần mềm) C. a working area (một khu vực làm việc)