1. B adopted (được nhận nuôi) A. given birth to (sinh ra) B. taken by another family as their own child (được gia đình khác nhận làm con) 2. B dropped out (bỏ học) A. continued to study (tiếp tục học) B. left school/college before completing your studies (bỏ học/đại học trước khi hoàn thành việc học) 3. A cancer (ung thư) A. a serious disease (một căn bệnh nghiêm trọng) B. a dangerous animal (một con vật nguy hiểm) 4. A passed away (qua đời) A. died (mất) B. went past something (đã đi qua một cái gì đó) 5. A genius (thiên tài) A. a very intelligent person (một người rất thông minh) B. an ordinary person (một người bình thường)