1. d Sam went backpacking because he thought it would be good for his career plans. (Sam đi du hành vì anh nghĩ nó sẽ tốt cho lộ trình công danh của anh.) Thông tin: … but he thought backpacking in Australia was great training for his future. (nhưng anh ấy nghỉ đi du hành ở Úc thì sẽ tốt cho việc huấn luyện sau này.) 2. a Sam got lost because he didn't prepare well. (Sam bị lạc vì anh ấy không chuẩn bị kỹ càng.) Thông tin: He took a heavy backpack but only one bottle of water, and he didn't plan a route. (Anh ấy mang một cái ba lô nặng nhưng chỉ có một chai nước và không hề vạch ra lộ trình đi.) 3. d Sam's employers realised Sam was lost when some of his things were missing. (Sếp của Sam nhận ra anh ấy đi lạc khi một vài thứ của anh ấy đã biến mất.) Thông tin: His employers checked his room. His backpack and running shoes were gone, but his mobile and wallet were there. They called the rescue services and Sam's family. (Sếp của anh ta kiểm tra phòng. Ba lô và giày thể thao đã biến mất, nhưng điện thoại và ví tiền vẫn còn đó. Họ gọi dịch vụ cứu hộ và gia đình Sam.) 4. b The rescue services started to look for Sam by helicopters. (Dịch vụ cứu hộ bắt đầu tìm kiếm Sam bằng trực thăng.) Thông tin: The rescue services sent helicopters to the area to try to find Sam… (Dịch vụ cứu hộ đã gửi nhiều trực thăng đến để tìm Sam…)