Đọc văn bản và khoanh tròn nghĩa đúng của các từ được đánh dấu. 1. create (v): tạo ra a. make something happen (làm cho một cái gì đó xảy ra) 2. essential (adj): cần thiết b. necessary (thành công) 3. respect (v): tôn trọng a. have a good opinion of somebody (có quan điểm tốt về ai đó) 4. practical (adj): thực tiễn c. connected with real situations (kết nối với các tình huống thực tế) Đọc lại văn bản và trả lời các câu hỏi sau. 1. It particularly aims to create opportunities for all children in Viet Nam to attend school, learn and succeed. (Nó đặc biệt nhằm tạo cơ hội cho tất cả trẻ em Việt Nam được đến trường, học tập và thành công.) Thông tin: The organisation particularly aims to create opportunities for all children in Viet Nam to attend school, learn and succeed. (Tổ chức đặc biệt nhằm tạo cơ hội cho tất cả trẻ em Việt Nam được đến trường, học tập và thành công.) 2. It is Education for Disadvantaged Young People programme. (Nó là chương trình Giáo dục cho thanh thiếu niên có hoàn cảnh khó khăn.) Thông tin: UNICEF helps disadvantaged teenagers continue their education by offering them job training and career advice. (UNICEF giúp những thanh thiếu niên có hoàn cảnh khó khăn tiếp tục đi học bằng cách cung cấp cho các em những khóa đào tạo việc làm và tư vấn nghề nghiệp.) 3. It is Providing Education Opportunities for Children with Disabilities programme. (Nó là chương trình Cung cấp cơ hội giáo dục cho trẻ em khuyết tật.) Thông tin: This programme gives children with disabilities a chance to get access to and benefit from a quality education. (Chương trình này mang đến cho trẻ em khuyết tật cơ hội tiếp cận và hưởng lợi từ một nền giáo dục chất lượng.) 4. Its aims is to better prepare children for the challenges in the future. (Mục đích của nó để chuẩn bị tốt hơn cho trẻ trước những thách thức trong tương lai.) Thông tin: The aim is to better prepare children for the challenges in the future. (Mục đích là để chuẩn bị tốt hơn cho trẻ trước những thách thức trong tương lai.)