Read the text and circle the correct meanings of the highlighted words and phrases. (Đọc văn bản và khoanh tròn nghĩa đúng của các từ và cụm từ được đánh dấu.) 1. be forced: bị ép, buộc làm gì a. be made to do something unwanted (bị yêu cầu làm điều gì đó không mong muốn) 2. domestic violence: bạo lực gia đình b. behaviour intended to hurt someone you live with (hành vi nhằm mục đích làm tổn thương người mà bạn sống cùng) 3. uneducated (adj): không được giáo dục a. having little or no formal education at school (có ít hoặc không có giáo dục chính thức ở trường) 4. low-paying (adj): được trả thấp b. providing very little money (cung cấp rất ít tiền) Read the text again and decide whether the following statements are true (T), false (F) or not given (NG). (Đọc lại văn bản và quyết định xem các câu sau là đúng (T), sai (F) hay không nhắc đến (NG).) 1. T Child marriage involves a girl under the age of 18. (Tảo hôn liên quan đến trẻ em gái dưới 18 tuổi kết hôn.) Thông tin: First of all, there are still girls who are forced to get married before the age of 18. In many places, parents may see child marriage as a way to protect daughters from violence. (Đầu tiên, vẫn còn tình trạng các trẻ em gái bị ép kết hôn trước 18 tuổi. Ở nhiều nơi, các bậc cha mẹ có thể coi tảo hôn là một cách để bảo vệ con gái khỏi bạo lực gia đình.) 2. F Fewer men than women around the world are educated. (Ít đàn ông hơn phụ nữ trên khắp thế giới được giáo dục.) Thông tin: Secondly, more than half of the world's uneducated people are women. This means fewer girls than boys go to school or stay long at school. (Thứ hai, hơn một nửa số người thất học trên thế giới là phụ nữ. Điều này có nghĩa là ít trẻ em gái hơn trẻ em trai đến trường hoặc ở lại trường lâu hơn.) 3. T Men work much less than women, but earn much more. (Đàn ông làm việc ít hơn nhiều so với phụ nữ, nhưng kiếm được nhiều hơn.) Thông tin: In other words, women have to work longer than men to earn the same amount of money. (Nói cách khác, nữ giới phải làm việc lâu hơn nam giới để kiếm được cùng một số tiền.) 4. NG Men’s career choices lead to high-paying jobs. (Lựa chọn nghề nghiệp của nam giới dẫn đến công việc được trả lương cao.) 5. F Only individuals must work towards gender equality. (Chỉ các cá nhân mới phải làm việc để hướng tới bình đẳng giới.) Thông tin: Women are still not equal to men in today's society, and governments, organisations and individuals must work together to achieve gender equality. (Nữ giới vẫn chưa bình đẳng với nam giới trong xã hội ngày nay, và các chính phủ, tổ chức và cá nhân phải làm việc cùng nhau để đạt được bình đẳng giới.)