1. find 2. Discovering 3. was sitting 4. fell 5. was cleaning 6. discovered 7. have used 8. to make 9. making Giải thích: (1) help O + V nguyên thể: giúp ai làm gì => find (2) Danh động từ (Ving) đứng đầu câu làm chủ ngữ => Discovering (3), (4) When + S + Ved (QKĐ), S + was/ were + Ving (đang làm gì thì có hành động xen vào) => was sitting – fell (5), (6) When + S + Ved (QKĐ), S + was/ were + Ving (đang làm gì thì có hành động xen vào) => was cleaning –discovered (7) since then (kể từ đó) là dấu hiệu thì hiện tại hoàn thành => have used (8) decide to V: quyết định làm gì => to make (9) finish + Ving: hoàn thành việc gì => making