1. B According to tip 1, travelers should start to find out about the place they're visiting ___________. (Theo mẹo 1, du khách nên bắt đầu tìm hiểu về địa điểm họ sắp ghé thăm_________.) A. by speaking to locals in the local language (bằng cách nói chuyện với người dân địa phương bằng ngôn ngữ địa phương) B. before they arrive for their visit (trước khi họ đến thăm) C. after they arrive for their visit (sau khi họ đến thăm) Thông tin: Before arriving, get to know your destination. (Trước khi đến, hãy tìm hiểu điểm đến của bạn.) 2. C Which of the following can be inferred from tip 2? (Điều nào sau đây có thể được suy ra từ mẹo 2?) A. Stand out from the crowd. (Nổi bật giữa đám đông.) B. Make a lot of noise to stay safe on your trip. (Gây ra nhiều tiếng ồn để giữ an toàn trong chuyến đi của bạn.) C. Look and act like a local (Nhìn và hành động như người địa phương.) Thông tin: Try not to look like a tourist. (Cố gắng đừng trông giống một khách du lịch.) 3. A Which of the following is NOT true according to tip 3? (Điều nào sau đây KHÔNG đúng theo mẹo 3?) A. Use an ATM before arriving. (Sử dụng máy ATM trước khi đến.) B. Carry some local currency with you. (Mang theo một ít tiền địa phương.) C. Use credit cards whenever you can. (Sử dụng thẻ tín dụng bất cứ khi nào bạn có thể.) Thông tin: It's good to carry a small amount of local currency around with you for everyday items, and you can use an ATM at the airport after arriving. (Bạn nên mang theo một lượng nhỏ nội tệ bên mình để mua các vật dụng hàng ngày và bạn có thể sử dụng máy ATM tại sân bay sau khi đến nơi.) 4. C The verb Check in in tip 4 is closest in meaning to _____________. (Động từ Check in ở mẹo 4 gần nghĩa nhất với_______.) A. show your ticket at the airport (xuất trình vé của bạn tại sân bay) B. register at a hotel (đăng ký tại khách sạn) C. contact someone to tell them you're OK (liên hệ với ai đó để nói với họ rằng bạn ổn) Thông tin: Check in regularly with your family after arriving so they know you're where you're supposed to be. (Hãy thường xuyên liên lạc với gia đình bạn sau khi đến để họ biết bạn đang ở nơi bạn cần đến.) 5. B Which of the following can be inferred from the article? (Điều nào sau đây có thể được suy ra từ bài viết?) A. You will be safer with insurance. (Bạn sẽ an toàn hơn khi có bảo hiểm.) B. Take extra care when visiting new places. (Hãy cẩn thận hơn khi đến thăm những địa điểm mới.) C. Be suspicious of new people. (Hãy nghi ngờ những người mới.) Thông tin: Be aware of your surroundings: Although traveling gives you opportunities to meet new people and learn about their cultures, always look out for trouble. If someone near you is acting strange, leave the area immediately. (Hãy chú ý đến môi trường xung quanh: Mặc dù việc đi du lịch mang đến cho bạn cơ hội gặp gỡ những người mới và tìm hiểu về nền văn hóa của họ nhưng hãy luôn đề phòng những rắc rối. Nếu ai đó ở gần bạn có hành động kỳ lạ, hãy rời khỏi khu vực đó ngay lập tức.)