1. True 2. False 3. True 4. True 5. True 1 Sophia has been introduced at different places around the world. (Sophia đã được giới thiệu ở nhiều nơi trên thế giới.) Thông tin: “One month later, she had her premiere in Texas, USA and has made multiple public appearances around the world since then.” (Một tháng sau, cô ấy có buổi ra mắt đầu tiên ở Texas, Hoa Kỳ và đã xuất hiện nhiều lần trước công chúng trên khắp thế giới kể từ đó) => Chọn True 2 Sophia is the one and only humanlike robot developed by the Hanson Robotics. (Sophia là robot giống con người duy nhất được phát triển bởi Hanson Robotics.) Thông tin: “Sophia the Robot is the latest humanlike robot created by a Hong Kong-based company...” (Sophia the Robot là robot giống con người mới nhất được tạo ra bởi một công ty có trụ sở tại Hồng Kông…) Câu đúng: Sophia is not the only humanlike robot developed by Hanson Robotics. (Sophia không phải là robot giống con người duy nhất được Hanson Robotics phát triển.) => Chọn False 3 Sophia shows how much robotics and Al have progressed. (Sophia cho thấy ngành robot và Al đã tiến bộ đến mức nào.) Thông tin: “Sophia together with other Hanson robots represents the rapid advancement in the field of robotics and artificial intelligence” (Sophia cùng với các robot Hanson khác đại diện cho sự tiến bộ nhanh chóng trong lĩnh vực robot và trí tuệ nhân tạo) => Chọn True 4 Sophia has been designed to give support to humans. (Sophia được thiết kế để hỗ trợ con người.) Thông tin: “She has been designed to assist humans in healthcare, customer support, and education.” (Cô ấy được thiết kế để hỗ trợ con người trong việc chăm sóc sức khỏe, hỗ trợ khách hàng và giáo dục.) => Chọn True 5 Sophia understands whatever a person says. (Sophia hiểu bất cứ điều gì một người nói.) Thông tin: “Equipped with machine learning algorithms, Sophia can understand human speech and interact with people.” (Được trang bị thuật toán học máy, Sophia có thể hiểu lời nói của con người và tương tác với con người.) => Chọn True