1. His teacher discovered his writing talent at the age of eleven and encouraged him to start a community newspaper. (Giáo viên phát hiện năng khiếu viết của Rene khi cậu 11 tuổi và khuyến khích cậu lập một tờ báo cộng đồng.) 2. It aimed to protest against poor living conditions and give local residents a voice to improve their community. (Báo nhằm phản ánh điều kiện sống tồi tệ và giúp người dân địa phương có tiếng nói để cải thiện cộng đồng.) 3. He lived in a favela on the edge of Rio de Janeiro, an area that used to be controlled by armed drug gangs. (Cậu sống ở một khu ổ chuột (favela) ngoại ô Rio de Janeiro, nơi từng bị các băng nhóm buôn ma túy có vũ trang kiểm soát.) 4. When the government sent soldiers to remove drug dealers from the favela, Rene’s team reported the event live. (Khi chính phủ cử binh lính đến trục xuất bọn buôn ma túy khỏi khu ổ chuột, nhóm của Rene đã đưa tin trực tiếp về sự kiện đó.) 5. Because Rene and his teenage reporters were inside the favela, providing real-time photos and videos while other media waited outside. (Vì Rene và nhóm phóng viên trẻ ở ngay trong khu ổ chuột, cung cấp hình ảnh và video trực tiếp trong khi các hãng tin khác chỉ đứng ngoài.) 6. It sparked a national debate about how the government should support favela residents and brought positive change to the community. (Báo đã khơi dậy cuộc tranh luận toàn quốc về cách chính phủ nên hỗ trợ cư dân khu ổ chuột và mang lại thay đổi tích cực cho cộng đồng.)