1. The article talks about people risking their lives to take dangerous selfies, which has led to many accidents and deaths. (Bài viết nói về việc con người liều mạng chụp selfie nguy hiểm, dẫn đến nhiều tai nạn và cái chết.) 2. He was killed by a bull while taking a selfie during the annual bull run. (Anh ta bị bò húc chết khi đang chụp selfie trong lễ hội chạy cùng bò hằng năm.) 3. Because many people died taking selfies in dangerous situations like near cliffs or wild animals. (Vì nhiều người chết khi chụp selfie ở nơi nguy hiểm như gần vách đá hoặc với động vật hoang dã.) 4. A woman almost got hit by a baseball while taking a selfie at a stadium. (Một người phụ nữ suýt bị bóng chày bay trúng đầu khi chụp selfie tại sân vận động.) 5. She encouraged others to take even more dangerous selfies to beat her photo. (Cô ấy khuyến khích người khác chụp những bức selfie còn nguy hiểm hơn để vượt qua mình.) 6. The writer asks whether a “like” is more important than a life. (Tác giả đặt câu hỏi liệu “một lượt thích” có quan trọng hơn “một mạng sống” hay không.)