a present simple (thì hiện tại đơn) Thông tin: “36% of the world's population is still affected by poor hygiene.” (36% dân số thế giới vẫn bị ảnh hưởng bởi tình trạng vệ sinh kém.) b present perfect (hiện tại hoàn thành) Thông tin: “Infection and disease haven't been eliminated entirely in our hospitals yet, but they have been significantly reduced.” (Sự lây nhiễm và bệnh tật vẫn chưa được loại bỏ hoàn toàn ở các bệnh viện của chúng ta, nhưng chúng đã giảm đi đáng kể.) c past continuous (quá khứ tiếp diễn) Thông tin: “up to half of Lister's patients who had survived surgery were being killed by infections spread by germs.” (có tới một nửa số bệnh nhân sống sót sau cuộc phẫu thuật của Lister đã tử vong do nhiễm trùng do vi trùng lây lan.) d will future (thì tương lai will) Thông tin: “medical organisations will be challenged in the future by new infections and diseases;” (các tổ chức y tế sẽ bị thách thức trong tương lai bởi các bệnh nhiễm trùng và bệnh tật mới;) e present continuous (hiện tại tiếp diễn) Thông tin: “Although hygiene in developing countries is being improved all the time,” (Mặc dù vệ sinh ở các nước đang phát triển luôn được cải thiện,) f past simple (quá khứ đơn) Thông tin: “Louis Pasteur and Joseph Lister's revolutionary ideas about using sterile instruments in clean hospitals were adopted in the 19th century.” (Ý tưởng mang tính cách mạng của Louis Pasteur và Joseph Lister về việc sử dụng dụng cụ vô trùng trong bệnh viện sạch đã được áp dụng vào thế kỷ 19.) g past perfect (quá khứ hoàn thành) Thông tin: “they had been taught about the importance of cleanliness by their religious leaders.” (họ đã được các nhà lãnh đạo tôn giáo của họ dạy về tầm quan trọng của sự sạch sẽ.)