1. D Gebbie and Chesky decided to rent out floor space because (Gebbie và Chesky quyết định cho thuê mặt bằng vì) A they wanted to attract people to a conference in their area. (họ muốn thu hút mọi người đến dự hội nghị ở khu vực của họ.) B they needed money to redecorate the living room. (họ cần tiền để trang trí lại phòng khách.) C there weren't any hotels near their local conference centre. (không có khách sạn nào gần trung tâm hội nghị địa phương của họ.) D there was a temporary need for accommodation in the city. (có nhu cầu tạm thời về chỗ ở trong thành phố.) Thông tin: “Hearing that there was a conference coming to town and there were no hotel rooms available, they created the website airbedandbreakfast.com where they advertised three airbeds in their home at $80 each a night, breakfast included.” (Nghe nói có một hội nghị sắp diễn ra trong thị trấn và không còn phòng khách sạn, họ đã tạo ra trang web airbedandbreakfast.com, nơi họ quảng cáo ba chiếc nệm hơi trong nhà của họ với giá 80 USD mỗi chiếc một đêm, bao gồm bữa sáng.) => Chọn D 2. C The new website designed by Nathan Blecharczyk enabled Gebbie and Chesky to (Trang web mới do Nathan Blecharczyk thiết kế đã giúp Gebbie và Chesky có thể) A accommodate most of the guests at a Denver convention. (chứa hầu hết các vị khách tại hội nghị Denver.) B make a huge profit as soon as it was launched. (kiếm được lợi nhuận khổng lồ ngay khi ra mắt.) C rent out properties nationally. (cho thuê bất động sản trên toàn quốc.) D put travellers in touch with hosts abroad. (giúp du khách liên lạc với chủ nhà ở nước ngoài.) Thông tin: “Their idea was to target conferences and festivals across the USA, getting local people to list their rooms and travellers to book them” (Ý tưởng của họ là nhắm tới các hội nghị và lễ hội trên khắp Hoa Kỳ, thu hút người dân địa phương đăng ký phòng và khách du lịch đặt phòng) => Chọn C 3. B When booking a room with Airbnb, (Khi đặt phòng với Airbnb,) A it is only the guest who pays. (chỉ có khách mới là người trả tiền.) B both the guest and the host have to pay. (cả khách và chủ nhà đều phải trả tiền.) C the guest pays a fixed percentage of the price. (khách trả một tỷ lệ phần trăm cố định của giá.) D the guest and the host share the cost equally. (khách và chủ nhà chia sẻ chi phí bằng nhau.) Thông tin: “They began to charge three per cent to the host and between six and twelve per cent to the traveller, depending on the price of the booking.” (Họ bắt đầu tính phí 3% cho chủ nhà và từ 6 đến 12% cho khách du lịch, tùy thuộc vào giá đặt phòng.) => Chọn B 4. C Until April 2009, Gebbie and Chesky were running the business from (Cho đến tháng 4 năm 2009, Gebbie và Chesky vẫn điều hành công việc kinh doanh từ) A a brand new building. (tòa nhà hoàn toàn mới.) B a friend's house. (nhà một người bạn) C their own home. (nhà riêng của họ.) D a flat on Wall Street. (một căn hộ ở Phố Wall.) Thông tin: “By April 2009, when larger investments began to arrive, they moved the company out of their flat into a new state-of-the-art office and hired more staff.” (Đến tháng 4 năm 2009, khi các khoản đầu tư lớn hơn bắt đầu đổ tới, họ đã chuyển công ty ra khỏi căn hộ của mình đến một văn phòng mới hiện đại hơn và thuê thêm nhân viên.) => Chọn C