1. M involve both females and males in a ritual? (có sự tham gia của cả nam và nữ trong một nghi lễ?) Thông tin: “Both men and women can have tattoos on their bodies or their faces.” (Cả nam và nữ đều có thể xăm hình trên cơ thể hoặc trên mặt.) 2. M are interested in ecology? (quan tâm đến sinh thái?) Thông tin: “modern Maoris are very concerned about the protection of the environment.” (Maori hiện đại rất quan tâm đến việc bảo vệ môi trường.) 3. A tried to symbolically unite their different groups? (người đã cố gắng đoàn kết các nhóm khác nhau của họ một cách tượng trưng?) Thông tin: “In 1971, a flag was designed to represent all the Aborigine tribes and help unite them.” (Vào năm 1971, một lá cờ được thiết kế để đại diện cho tất cả các bộ lạc thổ dân và giúp đoàn kết họ.) 4. A might have problems understanding each other? (có thể có vấn đề hiểu nhau?) Thông tin: “they have formed hundreds of tribes that have developed different customs and around seven hundred different languages.” (họ đã thành lập hàng trăm bộ tộc với những phong tục tập quán khác nhau và khoảng bảy trăm ngôn ngữ khác nhau.) 5. A visually display their association with certain people? (hiển thị trực quan mối liên hệ của họ với những người nhất định?) Thông tin: “The tattoos represent the family or tribe that they belong to.” (Những hình xăm tượng trưng cho gia đình hoặc bộ tộc mà họ thuộc về.) 6. A expect teenagers to be able to look after themselves? (mong đợi thanh thiếu niên có thể tự chăm sóc bản thân?) Thông tin: “It might seem like an adventure to people from other cultures, but the walkabout involves boys aged thirteen sleeping rough for as long as six months in the Australian desert.” (Nó có vẻ giống như một cuộc phiêu lưu đối với những người đến từ các nền văn hóa khác, nhưng cuộc đi bộ liên quan đến những cậu bé mười ba tuổi phải ngủ ngoài đường trong khoảng thời gian sáu tháng trên sa mạc Úc.)