Ví dụ | |
Từ đơn |
very (rất, lắm), too (quá), almost (hầu như), then (sau đó, lúc đó), … |
Tính từ + ly |
slow (chậm) => slowly (một cách chậm chạp), quick (nhanh) => quickly (một cách nhanh nhẹn), clear (sáng sủa) => clearly (một cách sáng sủa) … |
Từ kép |
everywhere (khắp nơi), sometimes (đôi khi), anyhow (dù sao đi nữa) … |
Cụm từ: |
next week (tuần tới), this morning (sáng nay), at the side (ở bên), with pleasure (vui lòng), at first (trước tiên) … |
VD:
He walks slowly (Anh ta đi (một cách) chậm chạp)
We work hard (Chúng tôi làm việc vất vả)
I don’t go to my office this morning. (Tôi không đến cơ quan sáng nay)