Ví dụ
Từ đơn

very (rất, lắm),

too (quá),

almost (hầu như),

then (sau đó, lúc đó),

Tính từ + ly

slow (chậm)  => slowly (một cách chậm chạp),

quick (nhanh)  => quickly (một cách nhanh nhẹn),

clear (sáng sủa)  =>  clearly (một cách sáng sủa)

Từ kép

everywhere (khắp nơi),

sometimes (đôi khi),

anyhow (dù sao đi nữa)

Cụm từ:

next week (tuần tới),

this morning (sáng nay),

at the side (ở bên),

with pleasure (vui lòng),

at first (trước tiên)

VD: He walks slowly (Anh ta đi (một cách) chậm chạp)
We work hard (Chúng tôi làm việc vất vả)
I don’t go to my office this morning. (Tôi không đến cơ quan sáng nay)