Tính từ tận cùng bằng –ing và –ed

Chúng thuộc loại tính từ miêu tả, nhưng chúng ta sẽ làm rõ sự khác biệt giữa hai loại này trong phần này.Có nhiều cặp tính từ tận cùng bằng –ing và –ed
VD: boring and bored, interesting and interested…

- Tính từ kết thúc bằng đuôi –ing cho bạn biết về tính chất của một cái gì đó

VD:
My job is boring(Công việc của tôi rất nhàm chán)
The film was disappointing. I expected it to be better ((Tôi quá thất vọng về bộ phim. Tôi đã nghĩ nó sẽ hay hơn nhiều))

- Tính từ tận cùng bằng đuôi –ed cho bạn biết một người nào đó cảm thấy như thế nào về một cái gì đó.

VD: I’m not satisfied with my job.( Tôi k hài lòng với công việc của mình)
Julia is interested in politics.
I’m bored(Tôi cảm thấy chán nản)

Ai đó “interested” (quan tâm) bởi vì có điều gì (hay ai) “interesting” (hấp dẫn, lí thú)

VD: Are you interested in buying a car?(Bạn có quan tâm đến việc mua một chiếc xe?)
Tom find politics interesting (Tom thấy chính trị rất lí thú hấp dẫn)
Did you meet anyone interesting at the party?

Ai đó “surprised” (ngạc nhiên) bởi vì điều gì đó “surprising” (gây ngạc nhiên)

VD: Everyone was surprised that he passed the examination.(Tất cả mọi người ngạc nhiên vì anh ấy vượt qua kì thi)
It was quite surprising that he passed the examination.

Ai đó “disappointed” (thất vọng) bởi vì điều gì đó “disappointing” (làm thất vọng)

VD: I was disappointed with the film.(Tôi cảm thấy thất vọng vì bộ phim đó)
The film was disappointing.(Bộ phim thật đáng thất vọng)

Ai đó “tired” (mệt mỏi) vì điều gì đó “tiring” (làm mệt mỏi)

VD: He is always very tired when he gets home from work. (Anh ấy luôn cảm thấy mệt mỏi khi đi làm về)

Những cặp tính từ khác tận cùng bằng –ing và –ed là:

fascinating (lôi cuốn, hấp dẫn)exciting (sôi động)

amusing (hay, vui)

amazing (làm kinh ngạc)

astinishing (làm kinh ngạc)

shocking (làm sửng sốt)

disgusting (làm kinh tởm)

embarrassing (làm bối rối)

confusing (làm bối rối)

horrifying (làm kinh hoàng)

terrifying (kinh khiếp)

frightening (làm sợ hãi)

depressing (làm nản chí)

worrying (làm lo lắng)

annoying (là phiền, quấy rầy)

exhausting (làm mệt nhoài)

satisfying (làm thoả mãn)

fascinated (bị lôi cuốn, bị thu hút)excited (bị kích động)

amused (thấy vui thích)

amazed (kinh ngạc, thấy lạ lùng)

astonished (kinh ngạc)

shocked (sửng sốt)

disgusted (kinh tởm)

embarrassed (cảm thấy bối rối)

confused (cảm thấy bối rối)

horrified (kinh hoàng)

terrified (kinh hoàng)

frightened (sợ hãi)

depressed (nản chí)

worried (lo lắng)

annoyed (thấy khó chịu)

exhausted (mệt nhoài)

satisfied (thoả mãn)